Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cướp



verb
to rob; to pillage; to plunder; to despoil

[cướp]
to rob; to pillage
to deprive; to spoliate
Chiến tranh đã cướp mất chồng của chị ấy
She was widowed by the war
to usurp
Cướp ngôi
To usurp the throne
xem kẻ cướp
Chơi trò cảnh sát bắt cướp
To play cops and robbers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.