Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cười


rire
Muốn cười
avoir envie de rire
se moquer de; railler; rire de; persifler; ridiculiser
Cười người ăn mặc lố lăng
se moquer de celui qui s'accoutre ridiculement
Nhiều người thích cười người khác
nombreux sont ceux qui aiment à rire des autres
Nó cười bạn nó
il raille son camarade
Cười kẻ ích kỷ
persifler l'égoïste
Cười những thói xấu
ridiculiser les vices
chết cười
mourir de rire
cười cười nói nói
parler joyeusement tout en riant
cười đứt ruột
se boyauter
cười người hôm trước hôm sau người cười
qui rit vendredi dimanche pleurera
cười nôn ruột
se dilater la rate
cười nở như gạo rang
rire aux éclats
cười nửa miệng
rire ironiquement
cười ra nước mắt
rire aux larmes
cười thắt ruột
se tordre de rire
cười tức bụng
se gondoler
cười vỡ bụng
crever de rire, se bidonner
ngậm cười chín suối (văn chương)
être satisfait dans l'au-delà
nửa khóc nửa cười
pleurer d'un oeil et rire de l'autre; c'est Jean qui pleure et Jean qui rit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.