Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cạ


1 dt. Phu bài gồm ba con bài đánh chắn cùng loại gồm hàng văn, hàng sách hàng vạn: Năm chắn ba cạ.

2 đgt. Cọ vào: Con trâu cạ lưng vào đống rơm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.