Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cạy


forcer; faire sortir par force; faire ouvrir par force; détacher
Cạy cửa
forcer la porte
Cạy hòm
forcer le coffre
Cạy hòn gạch lên
faire sortir par force une brique
Cạy răng nó cũng chẳng nói
même si on faisait ouvrir par force sa bouche, il ne parlerait pas
Cạy cháy cơm
détacher le gratin de riz
virer à bâbord
Cạy và bát
virer à bâbord et virer à tribord



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.