|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cản
verb To prevent, to stop, to bar rừng cây cản gió the forest of trees stops the wind cản bước tiến to prevent someone's advance cản đường to block the way hắn cản địch cho đồng đội rút lui to lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage sức cản resistance force noun Barrage, dam đắp cản trên sông to build a dam on the river
| [cản] | | | to bar; to block; to obstruct; to prevent; to stop; to hinder | | | Rừng cây cản gió | | The forest of trees stops the wind | | | Cản bước tiến | | To prevent someone's advance | | | Cản đường | | To block somebody's way | | | Anh ta cản địch cho đồng đội rút lui | | To lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage | | | Sức cản | | Resistance force | | | barrage; dam | | | Đắp cản trên sông | | To build a dam on the river | | | xem hãm xung |
|
|
|
|