Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cầy


(động vật học) civette
(thông tục) chien
Thịt cầy
viande de chien
(thực vật học) irvingier
họ cầy
viverridés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.