Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cẩu


1 dt. Con chó (thường dùng khi nói đùa): Anh em chia nhau thịt cẩu.

2 dt. Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng: Dùng cẩu nâng máy lên tàu. // đgt. Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu: Cẩu tên lửa lên bệ phóng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.