Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cằm



noun
Chin
ngồi chống tay vào cằm to sit with one's chin in one's hand

[cằm]
danh từ
Chin
ngồi chống tay vào cằm
to sit with one's chin in one's hand
râu cằm
beard
râu ông nọ cắm cằm bà kia
mix up, muddle up; get confused, fuddled


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.