Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cọc



noun
Stake, pale, picket
Pile (of coins)
ba cọc ba đồng a fixed and modest income
Security money
adj
Stunted, dwarfed

[cọc]
stake; pale; picket
Cắm cọc xuống đất
To set a stake in the ground
xem tiền cọc
bundle; wad



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.