|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cố
noun Great grandfather or mother verb To mortage; to secure by mortgage To try; to endeavour cố đừng quên nhé Try not to forget
| [cố] | | | great-grandfather or great-grandmother | | | missionary; catholic priest | | | late | | | Cố tổng thống | | The late President | | | to make an effort; to try; to endeavour | | | Cố đừng quên điều đó nhé! | | Try not to forget it! | | | Cố ngủ mà ngủ không được | | To try in vain to sleep | | | Chuyện đó các anh cố mà thu xếp với nhau nhé! | | Try to arrange it among yourselves! |
|
|
|
|