|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cồn
noun Alcohol noun hillock; river islet
| [cồn] | | | alcohol; spirit | | | Bia không cồn | | Alcohol-free beer | | | Cồn 90 độ | | Surgical spirit; rubbing alcohol | | | Nồng độ cồn trong máu | | Level of alcohol in the blood; Blood alcohol concentration | | | hillock; dune | | | islet |
|
|
|
|