Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cộng


1 (ph.). x. cọng1.

2 d. (kết hợp hạn chế). Cộng sản (nói tắt). Luận điệu chống cộng.

3 đg. Gộp vào, thêm vào. 2 cộng với 3 là 5. Cộng sổ (cộng các khoản ghi trong sổ).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.