Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cục


motte; boule; grumeau; morceau; caillot
Cục đất
motte de terre
Cục tuyết
boule de neige
Cục bột
grumeau de farine
Cục đá
morceau de pierre
Cục máu
caillot de sang
office; service; direction
Cục thống kê
office de statistique
Cục quân nhu
service de l'intendance
Cục thông tin
direction de l'information
nerveux; qui se fâche facilement; qui s'irrite pour un rien; bourru
Tính cục
caractère nerveux
Người cục
homme bourru



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.