Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cụm



noun
chister; grove

[cụm]
danh từ
chister; grove
branch; tuft; bundle; bushes; shrubs
group; crowd
cụm từ
syntactic group



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.