Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứ


(tiếng địa phương) base de la résistance (pendant la guerre de résistance contre les envahisseurs)
quand-même; tout de même
Trời mưa nhưng tôi cứ đi
il pleut, mais je pars quand même
Anh cứ vào
entrez tout de même
conformément à; d'après
à raison de; sur la base de



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.