Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
d


[d]
danh từ giống đực.
d (mẫu tự thứ tư trong bảng chữ cái)
D majuscule
chữ d hoa (D)
(D) 500 (chữ số La Mã)
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê
(D) (hoá học) đơteri (kí hiệu)
système D
(thông tục) cách xoay sở
đồng âm Dé, des


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.