Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
da




da
[dɑ:]
viết tắt
tài khoản ngân hàng (deposit account)
ủy viên công tố quận (US district attorney)
danh từ
(thông tục) (như) dad


/dɑ:/

danh từ
(thông tục) (như) dad

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "da"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.