Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dabbler




dabbler
['dæblə]
danh từ
(nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử (không có ý định nghiêm túc); người học đòi
A dabbler in poetry
Người học đòi làm thơ


/'dæblə/

danh từ
người vầy, người mò, người khoắng
(nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
a dabbler in poetry người học đòi làm thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dabbler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.