Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dabchick




dabchick
['dæbt∫ik]
danh từ
(động vật học) chim lặn


/'dæbtʃik/

danh từ
(động vật học) chim lặn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.