Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dabster




dabster
['dæbstə]
danh từ
người thạo, người sành sỏi
(thông tục) (như) dauber


/'dæbstə/

danh từ
người thạo, người sành sỏi
(thông tục) (như) dauber

Related search result for "dabster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.