Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dace




dace
[deis]
danh từ
(động vật học) cá đác (họ cá chép)


/deis/

danh từ
(động vật học) cá đác (họ cá chép)

Related search result for "dace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.