Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dachshund





dachshund


dachshund

The Dachshund is an active dog with a long body and short legs.

['dæshund]
danh từ
(động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)


/'dækshund/

danh từ
(động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.