Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dado




dado
['deidou]
danh từ
phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
thân bệ


/'deidou/

danh từ
phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
thân bệ

Related search result for "dado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.