Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daff




daff
[dɑ:f]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) gạt bỏ


/dɑ:f/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) gạt, bỏ

Related search result for "daff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.