Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dahlia




dahlia
['deiljə]
danh từ
(thực vật học) cây thược dược
(thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được


/'deiljə/

danh từ
(thực vật học) cây thược dược !blue dahlia
(thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được

Related search result for "dahlia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.