Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dai


tt. 1. Bền và dẻo, khó làm cho đứt, cho rời ra từng mảnh: thịt trâu già dai quá. 2. Bền, lâu, mãi không thôi, không đứt ra được: dai sức nói daị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.