Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daintiness




daintiness
['deintinis]
danh từ
vị ngon lành
vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn
sự khó tính trong cách ăn uống, sự kén ăn
vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng


/'deintinis/

danh từ
vị ngon lành
vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn
sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn
vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.