Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dairy





dairy
['deəri]
danh từ
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
cửa hàng bơ sữa
trại sản suất bơ sữa
sự sản xuất bơ sữa
bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)


/'deəri/

danh từ
nơi trữ và sản xuất bơ sữa
cửa hàng bơ sữa
trại sản suất bơ sữa
sự sản xuất bơ sữa
bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)

Related search result for "dairy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.