Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daisied




daisied
['deizid]
tính từ
đầy hoa cúc


/'deizid/

tính từ
đầy hoa cúc

Related search result for "daisied"
  • Words pronounced/spelled similarly to "daisied"
    daisied dished

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.