Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dalmate


[dalmate]
tính từ
(thuộc) xứ Đan-ma-xi
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Đan-ma-xi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.