Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
damer


[damer]
ngoại động từ
đầm (đất)
nhồi món ăn vào
nâng thành quân đam (trong cờ đam)
damer le pion à quelqu'un
vượt qua ai, thắng ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.