Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
damnation


[damnation]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự đày địa ngục, sự đoạ đày
(tôn giáo) tội đày địa ngục
thán từ
đáng tội địa ngục!; đến xuống địa ngục thôi!
phản nghĩa Salut


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.