Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damnification




damnification
[,dæmnifi'kei∫n]
danh từ
(pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại
điều thiệt hại


/,dæmnifi'keiʃn/

danh từ
(pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại
điều thiệt hại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.