Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dampen




dampen
['dæmpən]
ngoại động từ
làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
làm ẩm, làm ướt
nội động từ
bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt


/'dæmpən/

ngoại động từ
làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
làm ẩm, làm ướt

nội động từ
bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.