Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dampy




dampy
['dæmpi]
tính từ
ẩm, hơi ẩm
có hơi độc, có khí nổ (mỏ)


/'dæmpi/

tính từ
ấm, hơi ấm
có hơi độc, có khí nổ (mỏ)

Related search result for "dampy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.