Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dancing-party




dancing-party
['dɑ:nsiη,pɑ:ti]
danh từ
dạ hội khiêu vũ


/'dɑ:nsiɳ,pɑ:ti/

danh từ
dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ

Related search result for "dancing-party"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.