Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandle




dandle
['dændl]
ngoại động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
nâng niu, nựng
to dandle somebody on a string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai


/'dændl/

ngoại động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
nâng niu, nựng !to dandle somebody on a string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

Related search result for "dandle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dandle"
    dandle dwindle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.