Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dane




dane
[dein]
danh từ
người Đan-mạch
chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ)


/dein/

danh từ
người Đan-mạch
chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) Great)

Related search result for "dane"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.