Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dangler




dangler
['dæηglə]
danh từ
anh chàng hay đi theo tán gái


/'dæɳglə/

danh từ
anh chàng hay đi theo tán gái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.