Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
danish





danish
['deini∫]
tính từ
(thuộc) Đan-mạch
danh từ
tiếng Đan-mạch
Danish blue
phó mát mềm có vân xanh
Danish pastry
bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem


/'deiniʃ/

tính từ
(thuộc) Đan-mạch

danh từ
tiếng Đan-mạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "danish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.