Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dans


[dans]
giới từ
(chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong
Être dans la chambre
ở trong phòng
Entrer dans la maison
vào trong nhà
Dans les siècles passés
trong những thế kỷ trước
Il reviendra dans trois jours
nó sẽ trở lại trong ba ngày nữa
Dans le ciel
ở trên trời
Jeter dans le feu
ném vào trong lửa
Être dans la misère
ở trong hoàn cảnh nghèo khổ
(chỉ cách thức) với, vì, theo
(thân mật) độ, chừng
đồng âm Dam, dent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.