Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dansable


[dansable]
tính từ
có thể nhảy được
Cette musique n'est pas dansable
bản nhạc này không thể nhảy được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.