Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dantesque


[dantesque]
tính từ
(thuộc) Đăng-tơ
vĩ đại, cao cả
Une réalisation dantesque
một công trình vĩ đại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.