|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dao
| couteau | | | Cán dao | | manche de couteau | | | Lưỡi dao | | lame de couteau | | | Dao cân | | couteau d'une balance | | | (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) jade | | | Cây quỳnh cành dao | | un arbuste de rubis avec des rameaux de jade; un splendide personnage | | | chơi dao có ngày đứt tay | | | en jouant avec le couteau, on risque de se couper les doigts | | | dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen | | | plus on afflûte le couteau, plus qu'il est tranchant; plus on salue les gens, plus on se fait des amis | | | dao kề cổ | | | avoir le couteau sur la gorge | | | con dao hai lưỡi | | | couteau à double tranchant |
|
|
|
|