Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dao


couteau
Cán dao
manche de couteau
Lưỡi dao
lame de couteau
Dao cân
couteau d'une balance
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) jade
Cây quỳnh cành dao
un arbuste de rubis avec des rameaux de jade; un splendide personnage
chơi dao có ngày đứt tay
en jouant avec le couteau, on risque de se couper les doigts
dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen
plus on afflûte le couteau, plus qu'il est tranchant; plus on salue les gens, plus on se fait des amis
dao kề cổ
avoir le couteau sur la gorge
con dao hai lưỡi
couteau à double tranchant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.