Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dapper




dapper
['dæpə]
tính từ
bảnh bao, sang trọng
lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát


/'dæpə/

tính từ
bánh bao, sang trọng
lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dapper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.