Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darbies




darbies
['dɑ:biz]
danh từ số nhiều
xiềng xích
Darby and Joan
cặp vợ chồng già hạnh phúc
Darby and Joan club
hội những người cao tuổi có gia đình


/'dæpl'grei/

danh từ số nhiều
(từ lóng) xích tay, khoá tay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.