Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darbies




darbies
['dɑ:biz]
danh từ số nhiều
xiềng xích
Darby and Joan
cặp vợ chồng già hạnh phúc
Darby and Joan club
hội những người cao tuổi có gia đình


/'dæpl'grei/

danh từ số nhiều
(từ lóng) xích tay, khoá tay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.