Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darkling




darkling
['dɑ:kliη]
tính từ
tối mò
phó từ
trong bóng tối
to sit darkling
ngồi trong bóng tối


/'dɑ:kliɳ/

tính từ
tối mò

phó từ
trong bóng tối
to sit darkling ngồi trong bóng tối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.