Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darkly




darkly
['dɑ:kli]
phó từ
tối tăm, tối mò
mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc


/'dɑ:kli/

phó từ
tối tăm, tối mò
mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc

Related search result for "darkly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "darkly"
    darkle darkly
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.