dash
dash | [dæ∫] | | danh từ | | | sự va chạm, sự đụng mạnh | | | tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ | | | sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào | | | to make a dash at (against) the enemy | | lao tới kẻ thù | | | to make a dash for something | | xống tới lấy cái gì | | | sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết | | | a man of skill and dash | | một người có kỹ năng và nghị lực | | | vết, nét (tô màu trên bức hoạ...) | | | chút ít, ít, chút xíu | | | a dash of vinegar | | một tí giấm | | | there is a romantic dash in it | | có một chút gì lãng mạn trong đó | | | vẻ phô trương, dáng chưng diện | | | to cut a dash | | có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương | | | nét viết nhanh | | | gạch ngang (đầu dòng...) | | | (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn | | | hundredmetre dash | | cuộc chạy đua 100 mét | | nội động từ | | | lao tới, xông tới | | | the scoundrel dashed into the fisrt-aid ward | | tên lưu manh xông vào khu cấp cứu | | | va mạnh | | | waves dashed against the cliffs | | sóng va mạnh vào vách đá | | ngoại động từ | | | vất mạnh, ném mạnh | | | in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground | | trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất | | | dash it! | | | mẹ kiếp! | | | to dash something off | | | làm thật nhanh, làm vội | | | the secretary dashed off the weekly report to his director | | người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc |
nhấn mạnh // nét gạch
/dæʃ/
danh từ sự va chạm, sự đụng mạnh tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào to make a dash at (against) the enemy lao tới kẻ thù to make a dash for something xống tới lấy cái gì sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết a man of skill and dash một người có kỹ năng và nghị lực vết, nét (tô màu trên bức hoạ...) chút ít, ít, chút xíu a dash of vinegar một tí giấm there is a romantic dash in it có một chút gì lãng mạng trong đó vẻ phô trương, dáng chưng diện to cut a dash có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương nét viết nhanh gạch ngang (đầu dòng...) (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn hundredmetre dash cuộc chạy đua 100 mét (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard
ngoại động từ đập vỡ, làm tan nát to dash to pieces đập vỡ ra từng mảnh flowers dashed by rain những bông hoa bị mưa gió làm tan nát (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản to dash all one's hopes làm tiêu tan hết cả hy vọng to dash one's plan làm vỡ kế hoạch to look quite dashed trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm ném mạnh, văng mạnh, va mạnh !to dash the glass agianst the wall ném mạnh cái cốc vào tường vảy, hất (nước...) to dash water over something vảy nước lên cái gì pha, hoà, trộn wine dashed with water rượu vang pha thêm nước gạch đít (từ lóng) oh, dash! mẹ kiếp!
nội động từ lao tới, xông tới, nhảy bổ tới to dash from the room lao ra khỏi căn phòng to dash along the street lao đi trên đường phố to dash up to the door xô vào cửa va mạnh, đụng mạnh the waves dashed against the cliff sóng vỗ mạnh vào vách đá !to dash along lao đi !to dash at xông vào, nhảy bổ vào !to dash away xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa vọt ra xa !to dash down đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...) viết nhanh, thảo nhanh !to dash in vẽ nhanh, vẽ phác lao vào, xông vào, nhảy bổ vào to dash off one's tears lau vội nước mắt thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...) lao đi !to dash out gạch đi, xoá đi đánh vỡ (óc...) lao ra
|
|