Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dashboard





dashboard
['dæ∫bɔ:d]
danh từ
cái chắn bùn (trước xe...)
bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)


/'dæʃbɔ:d/

danh từ
cái chắn bùn (trước xe...)
bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.